Tiếng Anh chuyên ngành may mặc, Phần D

Tiếng Anh chuyên ngành may mặc, Phần D

Tiếng Anh chuyên ngành may mặc - THE ENGLISH DICTIONARY FOR GARMENT
tieng anh chuyen nganh may mac
Tiếng Anh chuyên ngành may mặc







damaged or open polybag
bao rách hay hở miệng
damaged polypag
bao bị hư
dart
nếp gắp
dart back
pen thân sau
debris
mảnh vỡ, mảnh vụn
decorative tape
dây (băng) trang trí
deduct
khấu trừ, trừ đi
defeet(v.n)defeetive(a)
thiếu sót, khuyết điểm, lỗi
defeeted fabric
vải bị lỗi
delay(v)(n)
hoãn lại,chậm trễ
deliver(delivery)
giao hàng, phân phát hàng
departure
sự khởi hành, nơi đi
depth of pleat
độ sâu nếp xấp
deseribe(deseription)
diễn tả, mô tả
design
thiết kế
designer
người thiết kế
desingn issue
vấn đề về thiết kế
destination
nơi đến
detachable
rời, tách rời
detachable collar
cổ rời
detachable fur colla
cổ lông thú rời
determine
xác định, quyết định
development
cải tiến, sửa đổi
development issue
vấn đề về cải tiến sửa đổi
diagonal (adj,n)
chéo, đường chéo
dirty (adj..v) dirt (n)
disposition
khuynh hướng, tâm tính
distanee of pleat eges
khoảng cách những nếp xếp
distribute(distribution)
phân phát, phân phối hàng
diversify (diversification)
đa loại hóa
divide
chia ra, tách ra
dolman
áo đôman, áo choàng rộng tay
dot
chấm dấu câu, chấm
dot button
đóng nút
double face fabric
vải dệt 2 mặt như nhau
double fly
paget đôi
double fold
xếp đôi
double stitch
diễu hai kim
down ward
hướng xuống, xuôi dòng
down(adv)(n)
xuống, lông vịt nhồi áo
draw
sự kéo, sự cố gắng, sự nỗ lực
drawing paper
giấy vẽ
drop stitch
nổi chỉ
dye
nhuộm
dyeing streaks
vệt, đường sọc thuốc nhuộm
Chia sẻ bài viết :

Đăng nhận xét

 
Support : Công ty in ấn
Copyright © 2011. công ty in ấn - All Rights Reserved
Liên kết:bien quang cao